undefiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undefiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undefiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undefiled.

Từ điển Anh Việt

  • undefiled

    /'ʌndi'faild/

    * tính từ

    không có vết nhơ, không bị ô uế; trong sạch, tinh khiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undefiled

    Similar:

    immaculate: free from stain or blemish

    uncorrupted: (of language) not having its purity or excellence debased

    uncorrupted English

    learn to speak pure English undefiled"- Van Wyck Brooks