uncorrupted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncorrupted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncorrupted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncorrupted.

Từ điển Anh Việt

  • uncorrupted

    /'ʌnkə'rʌptid/

    * tính từ

    không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát

    còn thanh liêm (viên chức)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncorrupted

    (of language) not having its purity or excellence debased

    uncorrupted English

    learn to speak pure English undefiled"- Van Wyck Brooks

    Synonyms: undefiled

    not decayed or decomposed

    Synonyms: unspoiled

    not debased

    though his associates were dishonest, he remained uncorrupted

    uncorrupted values