unspoiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unspoiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unspoiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unspoiled.

Từ điển Anh Việt

  • unspoiled

    /' n'sp ild/ (unspoilt) /' n'sp ilt/

    * tính từ

    không bị cướp phá

    không hư, không thối, không thiu (thức ăn)

    không bị hư hỏng (đứa trẻ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unspoiled

    * kinh tế

    không bị hư thối

Từ điển Anh Anh - Wordnet