immaculately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immaculately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immaculately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immaculately.
Từ điển Anh Việt
immaculately
xem immaculate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immaculately
in an immaculate manner
gone was the casually dressed Canadian she had thought a backwoodsman--this man was immaculately tailored