faultless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faultless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faultless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faultless.
Từ điển Anh Việt
faultless
* tính từ
hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
faultless
* kỹ thuật
dệt may:
không lỗi
không sai sót
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faultless
without fault or error
faultless logic
speaks impeccable French
timing and technique were immaculate
an immaculate record
Synonyms: immaculate, impeccable