faultlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faultlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faultlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faultlessly.
Từ điển Anh Việt
faultlessly
* phó từ
hoàn hảo, tốt đẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faultlessly
without a fault; in a faultless manner
he solved all the problems faultlessly