impeccable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impeccable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impeccable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impeccable.
Từ điển Anh Việt
impeccable
/im'pekəblnis/
* tính từ
hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)
không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người)
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm)
người hoàn hảo
người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impeccable
not capable of sin
Similar:
faultless: without fault or error
faultless logic
speaks impeccable French
timing and technique were immaculate
an immaculate record
Synonyms: immaculate