immaculate conception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immaculate conception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immaculate conception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immaculate conception.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • immaculate conception

    Roman Catholic holy day first celebrated in 1854

    Synonyms: December 8

    (Christianity) the Roman Catholic dogma that God preserved the Virgin Mary from any stain of original sin from the moment she was conceived

    Synonyms: Immaculate Conception of the Virgin Mary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).