spic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spic.
Từ điển Anh Việt
spic
Cách viết khác : spik
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spic
(ethnic slur) offensive term for persons of Latin American descent
Similar:
immaculate: completely neat and clean
the apartment was immaculate
in her immaculate white uniform
a spick-and-span kitchen
their spic red-visored caps
Synonyms: speckless, spick-and-span, spic-and-span, spick, spotless
Từ liên quan
- spic
- spica
- spice
- spick
- spicy
- spiced
- spicale
- spicate
- spicery
- spicily
- spicing
- spicula
- spicule
- spicated
- spiccato
- spice up
- spicular
- spiculum
- spicebush
- spicemill
- spiciness
- spiculate
- spice bush
- spice cake
- spice rack
- spice room
- spice tree
- spiceberry
- spice plant
- spice truck
- spicing-pit
- spice cookie
- spiced jelly
- spiced juice
- spic-and-span
- spice extract
- spice grinder
- spice islands
- spice-scented
- spick and span
- spick-and-span
- spiccato bowing
- spiced preserve
- spice (d) cheese
- spice manufacture