spicery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spicery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spicery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spicery.

Từ điển Anh Việt

  • spicery

    /'spaisəri/

    * danh từ

    đồ gia vị (nói chung)

    cửa hàng đồ gia vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spicery

    * kinh tế

    đồ gia vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spicery

    Similar:

    spiciness: the property of being seasoned with spice and so highly flavored

    Synonyms: spice