spiccato bowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiccato bowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiccato bowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiccato bowing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spiccato bowing

    Similar:

    spiccato: bowing in such a way that the bow bounces lightly off the strings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).