spiceberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spiceberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiceberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiceberry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spiceberry
Similar:
coralberry: shrub with coral-red berries; Japan to northern India
Synonyms: Ardisia crenata
wintergreen: spicy red berrylike fruit; source of wintergreen oil
Synonyms: boxberry, checkerberry, teaberry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).