coralberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coralberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coralberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coralberry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coralberry
North American deciduous shrub cultivated for it abundant clusters of coral-red berrylike fruits
Synonyms: Indian currant, Symphoricarpos orbiculatus
shrub with coral-red berries; Japan to northern India
Synonyms: spiceberry, Ardisia crenata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).