spik nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spik nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spik giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spik.
Từ liên quan
- spik
- spike
- spiky
- spiked
- spikes
- spiking
- spikelet
- spike lee
- spike oil
- spike out
- spikefish
- spikelike
- spikemoss
- spikenard
- spikewise
- spike heel
- spike mike
- spike moss
- spike rush
- spike-like
- spike-nail
- spike heath
- spike, lock
- spike, screw
- spike-drawer
- spike-driver
- spike-hammer
- spikelet-like
- spiker, hydra
- spike arrester
- spike lavender
- spike suppressor
- spike lavender oil
- spiked loosestrife
- spike, double-headed
- spike code excited linear prediction (scelp)