spike lavender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spike lavender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spike lavender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spike lavender.
Từ điển Anh Việt
spike lavender
* danh từ
cây oải hương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spike lavender
Mediterranean plant with pale purple flowers that yields spike lavender oil
Synonyms: French lavender, Lavandula latifolia
Từ liên quan
- spike
- spiked
- spikes
- spikelet
- spike lee
- spike oil
- spike out
- spikefish
- spikelike
- spikemoss
- spikenard
- spikewise
- spike heel
- spike mike
- spike moss
- spike rush
- spike-like
- spike-nail
- spike heath
- spike, lock
- spike, screw
- spike-drawer
- spike-driver
- spike-hammer
- spikelet-like
- spiker, hydra
- spike arrester
- spike lavender
- spike suppressor
- spike lavender oil
- spiked loosestrife
- spike, double-headed
- spike code excited linear prediction (scelp)