spike rush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spike rush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spike rush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spike rush.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spike rush
a sedge of the genus Eleocharis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spike
- spiked
- spikes
- spikelet
- spike lee
- spike oil
- spike out
- spikefish
- spikelike
- spikemoss
- spikenard
- spikewise
- spike heel
- spike mike
- spike moss
- spike rush
- spike-like
- spike-nail
- spike heath
- spike, lock
- spike, screw
- spike-drawer
- spike-driver
- spike-hammer
- spikelet-like
- spiker, hydra
- spike arrester
- spike lavender
- spike suppressor
- spike lavender oil
- spiked loosestrife
- spike, double-headed
- spike code excited linear prediction (scelp)