spike out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spike out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spike out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spike out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spike out

    Similar:

    spike: bring forth a spike or spikes

    my hyacinths and orchids are spiking now

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).