spike code excited linear prediction (scelp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spike code excited linear prediction (scelp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spike code excited linear prediction (scelp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spike code excited linear prediction (scelp).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spike code excited linear prediction (scelp)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
dự đoán tuyến tính kích thích bằng mã nhọn
Từ liên quan
- spike
- spiked
- spikes
- spikelet
- spike lee
- spike oil
- spike out
- spikefish
- spikelike
- spikemoss
- spikenard
- spikewise
- spike heel
- spike mike
- spike moss
- spike rush
- spike-like
- spike-nail
- spike heath
- spike, lock
- spike, screw
- spike-drawer
- spike-driver
- spike-hammer
- spikelet-like
- spiker, hydra
- spike arrester
- spike lavender
- spike suppressor
- spike lavender oil
- spiked loosestrife
- spike, double-headed
- spike code excited linear prediction (scelp)