spike heel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spike heel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spike heel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spike heel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spike heel
a very high narrow heel on women's shoes
Synonyms: spike, stiletto heel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spike
- spiked
- spikes
- spikelet
- spike lee
- spike oil
- spike out
- spikefish
- spikelike
- spikemoss
- spikenard
- spikewise
- spike heel
- spike mike
- spike moss
- spike rush
- spike-like
- spike-nail
- spike heath
- spike, lock
- spike, screw
- spike-drawer
- spike-driver
- spike-hammer
- spikelet-like
- spiker, hydra
- spike arrester
- spike lavender
- spike suppressor
- spike lavender oil
- spiked loosestrife
- spike, double-headed
- spike code excited linear prediction (scelp)