french lavender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
french lavender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french lavender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french lavender.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
french lavender
shrubby greyish lavender of southwestern Europe having usually reddish-purple flowers
Synonyms: Lavandula stoechas
Similar:
spike lavender: Mediterranean plant with pale purple flowers that yields spike lavender oil
Synonyms: Lavandula latifolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- french
- frenchy
- frenchify
- frenching
- frenchism
- frenchman
- french rye
- french-fry
- frenchless
- frenchness
- french arch
- french bean
- french blue
- french door
- french heel
- french horn
- french kiss
- french knot
- french loaf
- french lock
- french nail
- french park
- french roll
- french roof
- french seam
- french weed
- frenchwoman
- french bread
- french chalk
- french congo
- french curve
- french doors
- french drain
- french franc
- french fries
- french leave
- french roast
- french sudan
- french toast
- french endive
- french garden
- french guinea
- french lesson
- french letter
- french omelet
- french pastry
- french people
- french person
- french polish
- french region