french nail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

french nail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french nail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french nail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • french nail

    * kỹ thuật

    đinh (bằng) dây thép

    toán & tin:

    đinh sát tròn

    xây dựng:

    đinh sắt tròn