french nail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
french nail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french nail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french nail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
french nail
* kỹ thuật
đinh (bằng) dây thép
toán & tin:
đinh sát tròn
xây dựng:
đinh sắt tròn
Từ liên quan
- french
- frenchy
- frenchify
- frenching
- frenchism
- frenchman
- french rye
- french-fry
- frenchless
- frenchness
- french arch
- french bean
- french blue
- french door
- french heel
- french horn
- french kiss
- french knot
- french loaf
- french lock
- french nail
- french park
- french roll
- french roof
- french seam
- french weed
- frenchwoman
- french bread
- french chalk
- french congo
- french curve
- french doors
- french drain
- french franc
- french fries
- french leave
- french roast
- french sudan
- french toast
- french endive
- french garden
- french guinea
- french lesson
- french letter
- french omelet
- french pastry
- french people
- french person
- french polish
- french region