french chalk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

french chalk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french chalk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french chalk.

Từ điển Anh Việt

  • french chalk

    * danh từ

    bột mịn dùng để đánh dấu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • french chalk

    * kỹ thuật

    đá tan

    hoạt thạch

    hóa học & vật liệu:

    đá phấn Pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • french chalk

    a soft white compact talc used to mark cloth or to remove grease stains