french endive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

french endive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french endive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french endive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • french endive

    Similar:

    belgian endive: young broad-leaved endive plant deprived of light to form a narrow whitish head

    Synonyms: witloof

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).