french toast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

french toast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french toast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french toast.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • french toast

    bread slice dipped in egg and milk and fried; topped with sugar or fruit or syrup

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).