french polish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

french polish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french polish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french polish.

Từ điển Anh Việt

  • french polish

    /'frentʃ'pɔliʃ/

    * danh từ

    dầu đánh véc ni

    * ngoại động từ

    đánh véc ni

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • french polish

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vécni đánh bằng nùi

    hóa học & vật liệu:

    chất đánh bóng Pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • french polish

    the glaze produced by repeated applications of French polish shellac

    a varnish for wood consisting of shellac dissolved in alcohol

    Synonyms: French polish shellac