french roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

french roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french roof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • french roof

    * kỹ thuật

    mái có tầng mái

    xây dựng:

    mái kiểu pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • french roof

    a mansard roof with sides that are nearly perpendicular