french nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
french nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french.
Từ điển Anh Việt
french
/frentʃ/
* tính từ
(thuộc) Pháp
to take French leave
đánh bài chuồn
* danh từ
tiếng Pháp
(the French) nhân dân Pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
french
the Romance language spoken in France and in countries colonized by France
the people of France
Synonyms: French people
United States sculptor who created the seated marble figure of Abraham Lincoln in the Lincoln Memorial in Washington D.C. (1850-1931)
Synonyms: Daniel Chester French
cut (e.g, beans) lengthwise in preparation for cooking
French the potatoes
of or pertaining to France or the people of France
French cooking
a Gallic shrug
Synonyms: Gallic
Từ liên quan
- french
- frenchy
- frenchify
- frenching
- frenchism
- frenchman
- french rye
- french-fry
- frenchless
- frenchness
- french arch
- french bean
- french blue
- french door
- french heel
- french horn
- french kiss
- french knot
- french loaf
- french lock
- french nail
- french park
- french roll
- french roof
- french seam
- french weed
- frenchwoman
- french bread
- french chalk
- french congo
- french curve
- french doors
- french drain
- french franc
- french fries
- french leave
- french roast
- french sudan
- french toast
- french endive
- french garden
- french guinea
- french lesson
- french letter
- french omelet
- french pastry
- french people
- french person
- french polish
- french region