french curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

french curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • french curve

    * kỹ thuật

    dưỡng

    thước cong

    cơ khí & công trình:

    thước cong vẽ kỹ thuật