french bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
french bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french bean.
Từ điển Anh Việt
french bean
/'frentʃ'bi:n/
* danh từ
(thực vật học) đậu tây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
french bean
Similar:
haricot vert: very small and slender green bean
Synonyms: haricots verts
Từ liên quan
- french
- frenchy
- frenchify
- frenching
- frenchism
- frenchman
- french rye
- french-fry
- frenchless
- frenchness
- french arch
- french bean
- french blue
- french door
- french heel
- french horn
- french kiss
- french knot
- french loaf
- french lock
- french nail
- french park
- french roll
- french roof
- french seam
- french weed
- frenchwoman
- french bread
- french chalk
- french congo
- french curve
- french doors
- french drain
- french franc
- french fries
- french leave
- french roast
- french sudan
- french toast
- french endive
- french garden
- french guinea
- french lesson
- french letter
- french omelet
- french pastry
- french people
- french person
- french polish
- french region