french franc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

french franc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french franc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french franc.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • french franc

    * kinh tế

    đồng phrăng Pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • french franc

    formerly the basic unit of money in France