frenching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frenching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frenching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frenching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frenching

    * kỹ thuật

    đường bao

    đường viền