french horn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

french horn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french horn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french horn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • french horn

    a brass musical instrument consisting of a conical tube that is coiled into a spiral and played by means of valves

    Synonyms: horn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).