french door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

french door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french door.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • french door

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    Cửa kiểu Pháp

    Cửa kiểu Pháp'

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • french door

    a light door with transparent or glazed panels extending the full length