french leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

french leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm french leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của french leave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • french leave

    * kinh tế

    trốn việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • french leave

    an abrupt and unannounced departure (without saying farewell)