spica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spica.
Từ điển Anh Việt
spica
/'spaikə/
* danh từ
(thực vật học) bông (cụm hoa)
(y học) băng chéo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spica
the brightest star in Virgo