spicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spicate.

Từ điển Anh Việt

  • spicate

    /'spaikit/ (spicated) /'spaikeitid/

    * tính từ

    (thực vật học) có bông

    dạng bông (cụm hoa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spicate

    having or relating to spikes

    spicate inflorescence