spicule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spicule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spicule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spicule.

Từ điển Anh Việt

  • spicule

    /'spaikju:l/

    * danh từ

    gai nhỏ, gai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spicule

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    gai lửa (của mặt trời)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spicule

    small pointed structure serving as a skeletal element in various marine and freshwater invertebrates e.g. sponges and corals

    Synonyms: spiculum