spiculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spiculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiculate.
Từ điển Anh Việt
spiculate
/'spikjulə/ (spiculate) /'spikjulit/
* tính từ
có gai
giống như gai