spice up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spice up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spice up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spice up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spice up

    Similar:

    zest: add herbs or spices to

    Synonyms: spice

    spice: make more interesting or flavorful

    Spice up the evening by inviting a belly dancer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).