spotlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spotlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spotlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spotlessly.
Từ điển Anh Việt
spotlessly
* phó từ
không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm
không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spotlessly
in a spotless manner
spotlessly clean