specimen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

specimen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specimen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specimen.

Từ điển Anh Việt

  • specimen

    /'spesimin/

    * danh từ

    mẫu, vật mẫu

    specimens of copper over: những mẫu quặng đồng

    specimen page: trang mẫu

    mẫu để xét nghiệm

    (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)

    what a specimen!: thật là một thằng kỳ quái!

    an unsavoury specimen: một thằng cha ghê tởm

  • specimen

    mẫu, bản mẫu, ví dụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • specimen

    * kinh tế

    mẫu (chữ ký, hàng...)

    * kỹ thuật

    bản mẫu

    bộ phận đang thử

    dụng cụ đang thử

    dưỡng

    mẫu

    mẫu đại diện

    mẫu đo

    mẫu kiểm tra

    mẫu thí nghiệm

    mẫu thử

    mẫu vật

    vật làm mẫu

    vật mẫu

    ví dụ

    điện lạnh:

    mẫu chất

    cơ khí & công trình:

    mẫu ghép hình

    xây dựng:

    mẫu kỹ thuật

    y học:

    mẫu, mẫu vật tiêu bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • specimen

    an example regarded as typical of its class

    a bit of tissue or blood or urine that is taken for diagnostic purposes

    they collected a urine specimen for urinalysis