specimen fracture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

specimen fracture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specimen fracture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specimen fracture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • specimen fracture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự phá hoại mẫu (thử)