spectail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spectail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spectail

    * kinh tế

    nhà kinh doanh đầu cơ