specified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
specified
* tính từ
theo danh nghĩa; lý thuyết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specified
* kỹ thuật
đã được ghi rõ
định vị
dự kiến
thiết lập
xác lập
cơ khí & công trình:
chỉ dẫn (trong điều kiện kỹ thuật)
được xác định chính xác (kích thước)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
specified
clearly and explicitly stated
meals are at specified times
Antonyms: unspecified
Similar:
stipulate: specify as a condition or requirement in a contract or agreement; make an express demand or provision in an agreement
The will stipulates that she can live in the house for the rest of her life
The contract stipulates the dates of the payments
Synonyms: qualify, condition, specify
specify: decide upon or fix definitely
fix the variables
specify the parameters
Synonyms: set, determine, define, fix, limit
specify: determine the essential quality of
Synonyms: define, delineate, delimit, delimitate
specify: be specific about
Could you please specify your criticism of my paper?
Synonyms: particularize, particularise, specialize, specialise
Antonyms: generalize
pin down: define clearly
I cannot narrow down the rules for this game
Synonyms: peg down, nail down, narrow down, narrow, specify
intend: design or destine
She was intended to become the director
Synonyms: destine, designate, specify
assign: select something or someone for a specific purpose
The teacher assigned him to lead his classmates in the exercise
- specified
- specified gap
- specified load
- specified size
- specified length
- specified stress
- specified refusal
- specified spacing
- specified capacity
- specified strength
- specified dimension
- specified rated load
- specified temperature
- specified service life
- specified characteristics
- specified period employee
- specified population rate
- specified light opening area
- specified norm of living area
- specified dept of soil freezing
- specified requirements for restoration