specified service life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specified service life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specified service life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specified service life.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specified service life
* kỹ thuật
xây dựng:
định mức thời hạn phục vụ
Từ liên quan
- specified
- specified gap
- specified load
- specified size
- specified length
- specified stress
- specified refusal
- specified spacing
- specified capacity
- specified strength
- specified dimension
- specified rated load
- specified temperature
- specified service life
- specified characteristics
- specified period employee
- specified population rate
- specified light opening area
- specified norm of living area
- specified dept of soil freezing
- specified requirements for restoration