specified refusal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specified refusal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specified refusal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specified refusal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specified refusal
* kỹ thuật
xây dựng:
độ chối tính toán
Từ liên quan
- specified
- specified gap
- specified load
- specified size
- specified length
- specified stress
- specified refusal
- specified spacing
- specified capacity
- specified strength
- specified dimension
- specified rated load
- specified temperature
- specified service life
- specified characteristics
- specified period employee
- specified population rate
- specified light opening area
- specified norm of living area
- specified dept of soil freezing
- specified requirements for restoration