specified norm of living area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specified norm of living area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specified norm of living area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specified norm of living area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specified norm of living area
* kỹ thuật
xây dựng:
tiêu chuẩn diện tích ở tính toán
Từ liên quan
- specified
- specified gap
- specified load
- specified size
- specified length
- specified stress
- specified refusal
- specified spacing
- specified capacity
- specified strength
- specified dimension
- specified rated load
- specified temperature
- specified service life
- specified characteristics
- specified period employee
- specified population rate
- specified light opening area
- specified norm of living area
- specified dept of soil freezing
- specified requirements for restoration