specified load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specified load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specified load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specified load.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specified load
* kinh tế
trọng tải dự kiến, quy định
* kỹ thuật
tải trọng chuẩn
tải trọng tiêu chuẩn
tải trọng tính toán
xây dựng:
tải trọng quy ước
Từ liên quan
- specified
- specified gap
- specified load
- specified size
- specified length
- specified stress
- specified refusal
- specified spacing
- specified capacity
- specified strength
- specified dimension
- specified rated load
- specified temperature
- specified service life
- specified characteristics
- specified period employee
- specified population rate
- specified light opening area
- specified norm of living area
- specified dept of soil freezing
- specified requirements for restoration