specified dept of soil freezing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specified dept of soil freezing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specified dept of soil freezing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specified dept of soil freezing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specified dept of soil freezing
* kỹ thuật
xây dựng:
độ sâu tiêu chuẩn làm đất đóng băng
Từ liên quan
- specified
- specified gap
- specified load
- specified size
- specified length
- specified stress
- specified refusal
- specified spacing
- specified capacity
- specified strength
- specified dimension
- specified rated load
- specified temperature
- specified service life
- specified characteristics
- specified period employee
- specified population rate
- specified light opening area
- specified norm of living area
- specified dept of soil freezing
- specified requirements for restoration