set apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
set apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set apart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
set apart
Similar:
assign: select something or someone for a specific purpose
The teacher assigned him to lead his classmates in the exercise
Synonyms: specify
sequester: set apart from others
The dentist sequesters the tooth he is working on
Synonyms: sequestrate, keep apart, isolate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- set
- seta
- seth
- sett
- setae
- seton
- setup
- set in
- set on
- set up
- set-to
- set-up
- setoff
- setose
- settee
- setter
- settle
- setuid
- setula
- set gun
- set nut
- set off
- set out
- set pin
- set ram
- set-off
- set-out
- setaria
- setback
- setline
- setting
- settled
- settler
- settlor
- setubal
- set back
- set bill
- set bolt
- set cell
- set down
- set free
- set head
- set mode
- set sail
- set shot
- set time
- set type
- set upon
- set-back
- set-book