set apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

set apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set apart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • set apart

    Similar:

    assign: select something or someone for a specific purpose

    The teacher assigned him to lead his classmates in the exercise

    Synonyms: specify

    sequester: set apart from others

    The dentist sequesters the tooth he is working on

    Synonyms: sequestrate, keep apart, isolate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).